Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘾
Pinyin: yǐn
Meanings: Nghiện, sự phụ thuộc, Addiction, dependence, ①用本义。不良的癖好。[例]洋烟瘾发之人,涕洢交流,遍身瘫软。——曾国藩《劝诫营官》。[合]:瘾民(吸鸦片成瘾的人);烟瘾;酒瘾。*②泛指浓厚的兴趣。[合]:球瘾。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 疒, 隐
Chinese meaning: ①用本义。不良的癖好。[例]洋烟瘾发之人,涕洢交流,遍身瘫软。——曾国藩《劝诫营官》。[合]:瘾民(吸鸦片成瘾的人);烟瘾;酒瘾。*②泛指浓厚的兴趣。[合]:球瘾。
Hán Việt reading: ẩn
Grammar: Danh từ chỉ trạng thái tâm lý hoặc sinh lý bị phụ thuộc vào một thứ gì đó.
Example: 他有烟瘾,每天都要抽很多烟。
Example pinyin: tā yǒu yān yǐn , měi tiān dōu yào chōu hěn duō yān 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghiện thuốc lá, mỗi ngày đều hút rất nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiện, sự phụ thuộc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ẩn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Addiction, dependence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瘾民(吸鸦片成瘾的人);烟瘾;酒瘾
球瘾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!