Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疑虑
Pinyin: yí lǜ
Meanings: Sự nghi ngờ xen lẫn lo lắng., Doubt mixed with worry., ①怀疑顾虑。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 疋, 龴, 心, 虍
Chinese meaning: ①怀疑顾虑。
Grammar: Thường kết hợp với các động từ như 'giải tỏa', 'xóa bỏ', 'gây ra'.
Example: 他消除了大家的疑虑。
Example pinyin: tā xiāo chú le dà jiā de yí lǜ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xóa tan mọi sự nghi ngờ lo lắng của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghi ngờ xen lẫn lo lắng.
Nghĩa phụ
English
Doubt mixed with worry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怀疑顾虑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!