Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大选
Pinyin: dà xuǎn
Meanings: Cuộc bầu cử lớn, thường là bầu cử quốc gia hoặc tổng thống., A major election, often referring to national or presidential elections., ①指对国会议员或总统的选举。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 人, 先, 辶
Chinese meaning: ①指对国会议员或总统的选举。
Grammar: Sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chính trị và báo chí.
Example: 今年的大选吸引了全世界的目光。
Example pinyin: jīn nián de dà xuǎn xī yǐn le quán shì jiè de mù guāng 。
Tiếng Việt: Cuộc bầu cử lớn năm nay thu hút sự chú ý của cả thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc bầu cử lớn, thường là bầu cử quốc gia hoặc tổng thống.
Nghĩa phụ
English
A major election, often referring to national or presidential elections.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对国会议员或总统的选举
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!