Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天主教

Pinyin: tiān zhǔ jiào

Meanings: Đạo Thiên Chúa, Công giáo., Catholicism.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 大, 亠, 土, 孝, 攵

Example: 他信仰天主教。

Example pinyin: tā xìn yǎng tiān zhǔ jiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy theo đạo Thiên Chúa.

天主教
tiān zhǔ jiào
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo Thiên Chúa, Công giáo.

Catholicism.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...