Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大队

Pinyin: dà duì

Meanings: Đội lớn, đội quân lớn; tổ chức lớn., Large team, military unit; large organization.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 人, 阝

Grammar: Xuất hiện trong ngữ cảnh tổ chức hoặc tập hợp đông người.

Example: 他们组成了一支医疗大队去支援灾区。

Example pinyin: tā men zǔ chéng le yì zhī yī liáo dà duì qù zhī yuán zāi qū 。

Tiếng Việt: Họ đã thành lập một đội y tế lớn để hỗ trợ vùng bị thiên tai.

大队
dà duì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đội lớn, đội quân lớn; tổ chức lớn.

Large team, military unit; large organization.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大队 (dà duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung