Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头号

Pinyin: tóu hào

Meanings: Số một, hàng đầu, Number one, top, ①在地位、重要性、影响方面为第一位的。*②头等重要的;最好的。*③最大字的。[例]头号字。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 头, 丂, 口

Chinese meaning: ①在地位、重要性、影响方面为第一位的。*②头等重要的;最好的。*③最大字的。[例]头号字。

Example: 他是公司的头号员工。

Example pinyin: tā shì gōng sī de tóu hào yuán gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là nhân viên hàng đầu của công ty.

头号
tóu hào
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số một, hàng đầu

Number one, top

在地位、重要性、影响方面为第一位的

头等重要的;最好的

最大字的。头号字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

头号 (tóu hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung