Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天生

Pinyin: tiān shēng

Meanings: Bẩm sinh, vốn có từ khi sinh ra, tự nhiên mà có., Innate, naturally endowed, existing since birth., 天理自然之理,上天主持的公理。良心旧指人类纯真善良之心。指人的天性善心。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 大, 生

Chinese meaning: 天理自然之理,上天主持的公理。良心旧指人类纯真善良之心。指人的天性善心。

Grammar: Có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng trước tính từ để nhấn mạnh đặc điểm tự nhiên.

Example: 她是个天生的艺术家。

Example pinyin: tā shì gè tiān shēng de yì shù jiā 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một nghệ sĩ bẩm sinh.

天生
tiān shēng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bẩm sinh, vốn có từ khi sinh ra, tự nhiên mà có.

Innate, naturally endowed, existing since birth.

天理自然之理,上天主持的公理。良心旧指人类纯真善良之心。指人的天性善心。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天生 (tiān shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung