Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 太平
Pinyin: tài píng
Meanings: Bình yên, thanh bình, không có chiến tranh hay bất ổn xã hội., Peaceful, tranquil; free from war or social unrest., ①社会安定。[例]安于太平之乐。——宋·苏轼《教战守》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丶, 大, 丷, 干
Chinese meaning: ①社会安定。[例]安于太平之乐。——宋·苏轼《教战守》。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ, đứng trước hoặc sau động từ.
Example: 这里一片太平景象。
Example pinyin: zhè lǐ yí piàn tài píng jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Nơi đây mang một khung cảnh thái bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình yên, thanh bình, không có chiến tranh hay bất ổn xã hội.
Nghĩa phụ
English
Peaceful, tranquil; free from war or social unrest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
社会安定。安于太平之乐。——宋·苏轼《教战守》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!