Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失恋
Pinyin: shī liàn
Meanings: Thất tình, chia tay người yêu, To break up with a lover, to be lovelorn., ①自己所爱的人不再爱自己;失去所爱的人的爱情。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丿, 夫, 亦, 心
Chinese meaning: ①自己所爱的人不再爱自己;失去所爱的人的爱情。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể làm vị ngữ trong câu. Thường đi kèm với các trạng thái tâm lý như 伤心 (buồn), 痛苦 (đau khổ).
Example: 他因为失恋而伤心了很久。
Example pinyin: tā yīn wèi shī liàn ér shāng xīn le hěn jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã buồn rất lâu vì thất tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất tình, chia tay người yêu
Nghĩa phụ
English
To break up with a lover, to be lovelorn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己所爱的人不再爱自己;失去所爱的人的爱情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!