Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大片
Pinyin: dà piàn
Meanings: Bộ phim lớn (blockbuster), khu vực rộng lớn., Blockbuster movie, large area., ①延伸的大平面或广阔区域(如陆地或水域)。[例]布满湖泊的大片林地。*②悬浮的或活动着的一大块(如火、闪电、雨或雾)。[例]一大片雾从海上滚滚而来。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 人, 片
Chinese meaning: ①延伸的大平面或广阔区域(如陆地或水域)。[例]布满湖泊的大片林地。*②悬浮的或活动着的一大块(如火、闪电、雨或雾)。[例]一大片雾从海上滚滚而来。
Grammar: Danh từ linh hoạt, có thể chỉ tác phẩm nghệ thuật hoặc diện tích lớn tùy ngữ cảnh.
Example: 今年最火的大片是一部科幻电影。
Example pinyin: jīn nián zuì huǒ de dà piàn shì yí bù kē huàn diàn yǐng 。
Tiếng Việt: Bộ phim bom tấn nổi tiếng nhất năm nay là một bộ phim khoa học viễn tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ phim lớn (blockbuster), khu vực rộng lớn.
Nghĩa phụ
English
Blockbuster movie, large area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
延伸的大平面或广阔区域(如陆地或水域)。布满湖泊的大片林地
悬浮的或活动着的一大块(如火、闪电、雨或雾)。一大片雾从海上滚滚而来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!