Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深受
Pinyin: shēn shòu
Meanings: Rất được, rất chịu ảnh hưởng bởi (thường dùng để chỉ sự tác động tích cực), Highly favored, greatly influenced by (often used for positive impacts).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 罙, 冖, 又, 爫
Grammar: Thường xuất hiện trong cấu trúc 被字句 (câu bị động) hoặc theo sau là danh từ/động từ.
Example: 他深受大家的喜爱。
Example pinyin: tā shēn shòu dà jiā de xǐ ài 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất được mọi người yêu mến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất được, rất chịu ảnh hưởng bởi (thường dùng để chỉ sự tác động tích cực)
Nghĩa phụ
English
Highly favored, greatly influenced by (often used for positive impacts).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!