Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浏览
Pinyin: liú lǎn
Meanings: Đọc lướt qua, xem sơ lược, To skim through or glance over., ①粗略地看一遍。一作刘览。[例]刘览遍照。——《淮南子·原道训》。[例]他通常在早晨喝咖啡的时候浏览五六种报纸。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 汶, 〢, 丶, 见, 𠂉
Chinese meaning: ①粗略地看一遍。一作刘览。[例]刘览遍照。——《淮南子·原道训》。[例]他通常在早晨喝咖啡的时候浏览五六种报纸。
Example: 他只是快速地浏览了一下报告。
Example pinyin: tā zhǐ shì kuài sù dì liú lǎn le yí xià bào gào 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ đọc lướt qua báo cáo một cách nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc lướt qua, xem sơ lược
Nghĩa phụ
English
To skim through or glance over.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗略地看一遍。一作刘览。刘览遍照。——《淮南子·原道训》。他通常在早晨喝咖啡的时候浏览五六种报纸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!