Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 消遣

Pinyin: xiāo qiǎn

Meanings: Giải trí, tiêu khiển, To entertain/amuse oneself, ①寻找感兴趣的事来打发空闲;消闲解闷。[例]我今夜不睡,消遣这一夜。——《警世通言》。*②戏弄,捉弄。[例]你还来消遣我!——《封神演义》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 氵, 肖, 辶

Chinese meaning: ①寻找感兴趣的事来打发空闲;消闲解闷。[例]我今夜不睡,消遣这一夜。——《警世通言》。*②戏弄,捉弄。[例]你还来消遣我!——《封神演义》。

Example: 看电影是一种很好的消遣方式。

Example pinyin: kàn diàn yǐng shì yì zhǒng hěn hǎo de xiāo qiǎn fāng shì 。

Tiếng Việt: Xem phim là một cách giải trí tốt.

消遣
xiāo qiǎn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải trí, tiêu khiển

To entertain/amuse oneself

寻找感兴趣的事来打发空闲;消闲解闷。我今夜不睡,消遣这一夜。——《警世通言》

戏弄,捉弄。你还来消遣我!——《封神演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

消遣 (xiāo qiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung