Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海岸

Pinyin: hǎi àn

Meanings: Bờ biển, phần đất tiếp giáp với biển., Coastline, the land bordering the sea., ①海滨或滨海的陆地边界。[例]海岸炮台。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 每, 氵, 厈, 山

Chinese meaning: ①海滨或滨海的陆地边界。[例]海岸炮台。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc du lịch.

Example: 我们沿着海岸散步。

Example pinyin: wǒ men yán zhe hǎi àn sàn bù 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi dạo dọc theo bờ biển.

海岸
hǎi àn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bờ biển, phần đất tiếp giáp với biển.

Coastline, the land bordering the sea.

海滨或滨海的陆地边界。海岸炮台

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...