Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 液体
Pinyin: yè tǐ
Meanings: Chất lỏng., Liquid substances., ①有一定的体积但没有固定形状可以流动的物质。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 夜, 氵, 亻, 本
Chinese meaning: ①有一定的体积但没有固定形状可以流动的物质。
Example: 水是一种常见的液体。
Example pinyin: shuǐ shì yì zhǒng cháng jiàn de yè tǐ 。
Tiếng Việt: Nước là một chất lỏng phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất lỏng.
Nghĩa phụ
English
Liquid substances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有一定的体积但没有固定形状可以流动的物质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!