Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海域

Pinyin: hǎi yù

Meanings: Vùng biển, khu vực thuộc biển hoặc đại dương., Maritime area, region that belongs to the sea or ocean., ①包括水上、水下在内的一定海洋区域。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 每, 氵, 土, 或

Chinese meaning: ①包括水上、水下在内的一定海洋区域。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các tính từ hoặc bổ ngữ để chỉ địa lý cụ thể.

Example: 这片海域很危险。

Example pinyin: zhè piàn hǎi yù hěn wēi xiǎn 。

Tiếng Việt: Vùng biển này rất nguy hiểm.

海域
hǎi yù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng biển, khu vực thuộc biển hoặc đại dương.

Maritime area, region that belongs to the sea or ocean.

包括水上、水下在内的一定海洋区域

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...