Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海绵
Pinyin: hǎi mián
Meanings: Miếng bọt biển, Sponge, ①组成海绵多孔动物门的低级有机海生动物(如马海绵属和海绵属的成员)。*②一种多孔弹性材料,多由橡胶或塑料制成。[例]海绵善吸水。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 每, 氵, 帛, 纟
Chinese meaning: ①组成海绵多孔动物门的低级有机海生动物(如马海绵属和海绵属的成员)。*②一种多孔弹性材料,多由橡胶或塑料制成。[例]海绵善吸水。
Example: 用海绵擦洗桌子。
Example pinyin: yòng hǎi mián cā xǐ zhuō zi 。
Tiếng Việt: Dùng miếng bọt biển để lau bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miếng bọt biển
Nghĩa phụ
English
Sponge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
组成海绵多孔动物门的低级有机海生动物(如马海绵属和海绵属的成员)
一种多孔弹性材料,多由橡胶或塑料制成。海绵善吸水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!