Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浸泡
Pinyin: jìn pào
Meanings: Ngâm một vật trong chất lỏng trong thời gian nhất định., Soak an object in liquid for a certain period of time., ①泡在液体里。[例]标本浸泡在甲醛溶液中。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 包
Chinese meaning: ①泡在液体里。[例]标本浸泡在甲醛溶液中。
Example: 把衣服浸泡在水中清洗。
Example pinyin: bǎ yī fu jìn pào zài shuǐ zhōng qīng xǐ 。
Tiếng Việt: Ngâm quần áo trong nước để giặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngâm một vật trong chất lỏng trong thời gian nhất định.
Nghĩa phụ
English
Soak an object in liquid for a certain period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泡在液体里。标本浸泡在甲醛溶液中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!