Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浓重
Pinyin: nóng zhòng
Meanings: Đậm đặc và nặng nề (mùi vị, không khí)., Thick and heavy (flavor or atmosphere)., ①气味色彩等浓而重。[例]色彩浓重。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 农, 氵, 重
Chinese meaning: ①气味色彩等浓而重。[例]色彩浓重。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ liên quan đến mùi hoặc tình huống.
Example: 空气中弥漫着浓重的烟味。
Example pinyin: kōng qì zhōng mí màn zhe nóng zhòng de yān wèi 。
Tiếng Việt: Không khí tràn ngập mùi khói đậm đặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đậm đặc và nặng nề (mùi vị, không khí).
Nghĩa phụ
English
Thick and heavy (flavor or atmosphere).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气味色彩等浓而重。色彩浓重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!