Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浑身
Pinyin: húnshēn
Meanings: Toàn thân, khắp cơ thể., All over the body., ①全身。[例]吓得浑身发抖。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 军, 氵, 身
Chinese meaning: ①全身。[例]吓得浑身发抖。
Grammar: Đi kèm với các tính từ hoặc trạng thái liên quan đến cơ thể.
Example: 他浑身湿透了。
Example pinyin: tā hún shēn shī tòu le 。
Tiếng Việt: Toàn thân anh ấy ướt sũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn thân, khắp cơ thể.
Nghĩa phụ
English
All over the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全身。吓得浑身发抖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
