Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淘汰
Pinyin: táo tài
Meanings: Loại bỏ, đào thải (vật, người không còn phù hợp)., To eliminate or phase out (things or people that are no longer suitable)., ①水名。*②古州名。*③一种植物,即“菌芝”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 匋, 氵, 太
Chinese meaning: ①水名。*②古州名。*③一种植物,即“菌芝”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc cải tiến.
Example: 旧机器将被淘汰。
Example pinyin: jiù jī qì jiāng bèi táo tài 。
Tiếng Việt: Những máy móc cũ sẽ bị loại bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, đào thải (vật, người không còn phù hợp).
Nghĩa phụ
English
To eliminate or phase out (things or people that are no longer suitable).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水名
古州名
一种植物,即“菌芝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!