Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tǎng

Meanings: Chảy, tuôn ra (chất lỏng), To flow, to pour out (liquid)., ①用本义。流下。[例]打大前日,河里就淌凌。——《老残游记》。[合]淌凌(流淌冰块);他脸上淌着汗水;淌眼泪;淌眼抹泪(一边哭泣,一边擦眼泪);伤口淌血。*②迅速流动。[合]流淌(液体流动);木桶漏水,淌了一地。*③用同“趟”,在浅水里走。[例]他咬上了牙,淌着水不管高低深浅的跑起来。——老舍《骆驼祥子》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 尚, 氵

Chinese meaning: ①用本义。流下。[例]打大前日,河里就淌凌。——《老残游记》。[合]淌凌(流淌冰块);他脸上淌着汗水;淌眼泪;淌眼抹泪(一边哭泣,一边擦眼泪);伤口淌血。*②迅速流动。[合]流淌(液体流动);木桶漏水,淌了一地。*③用同“趟”,在浅水里走。[例]他咬上了牙,淌着水不管高低深浅的跑起来。——老舍《骆驼祥子》。

Hán Việt reading: thảng

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ chất lỏng.

Example: 汗水流淌。

Example pinyin: hàn shuǐ liú tǎng 。

Tiếng Việt: Mồ hôi chảy xuống.

tǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy, tuôn ra (chất lỏng)

thảng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To flow, to pour out (liquid).

用本义。流下。打大前日,河里就淌凌。——《老残游记》。淌凌(流淌冰块);他脸上淌着汗水;淌眼泪;淌眼抹泪(一边哭泣,一边擦眼泪);伤口淌血

迅速流动。流淌(液体流动);木桶漏水,淌了一地

用同“趟”,在浅水里走。他咬上了牙,淌着水不管高低深浅的跑起来。——老舍《骆驼祥子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淌 (tǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung