Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深信
Pinyin: shēn xìn
Meanings: Tin tưởng sâu sắc vào điều gì đó hoặc ai đó., Firmly believe in something or someone., ①惊走:“龙以为畜,故鱼鲔不淰。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 罙, 亻, 言
Chinese meaning: ①惊走:“龙以为畜,故鱼鲔不淰。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, sau động từ này thường đi kèm mệnh đề chỉ niềm tin.
Example: 我深信他会成功。
Example pinyin: wǒ shēn xìn tā huì chéng gōng 。
Tiếng Việt: Tôi tin chắc rằng anh ấy sẽ thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tưởng sâu sắc vào điều gì đó hoặc ai đó.
Nghĩa phụ
English
Firmly believe in something or someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“龙以为畜,故鱼鲔不淰。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!