Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海啸
Pinyin: hǎi xiào
Meanings: Sóng thần, hiện tượng nước biển dâng cao do động đất hoặc núi lửa dưới đáy biển., Tsunami, a large ocean wave caused by underwater earthquakes or volcanic eruptions., ①海水的一种剧烈波动,起因于海底地震或风暴,常殃及陆地。[例]山呼海啸。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 每, 氵, 口, 肃
Chinese meaning: ①海水的一种剧烈波动,起因于海底地震或风暴,常殃及陆地。[例]山呼海啸。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên tai.
Example: 地震引发了海啸。
Example pinyin: dì zhèn yǐn fā le hǎi xiào 。
Tiếng Việt: Động đất đã gây ra sóng thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng thần, hiện tượng nước biển dâng cao do động đất hoặc núi lửa dưới đáy biển.
Nghĩa phụ
English
Tsunami, a large ocean wave caused by underwater earthquakes or volcanic eruptions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海水的一种剧烈波动,起因于海底地震或风暴,常殃及陆地。山呼海啸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!