Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见义勇为
Pinyin: jiàn yì yǒng wéi
Meanings: Dũng cảm làm điều nghĩa hiệp khi gặp chuyện bất công, To bravely do what is right when encountering injustice, ①繁,琐细。[例]嗟难得而覼缕。——左思《吴都赋》。[例]夫叙事之体,其流甚多,非复片言所能覼缕。——刘知几《史通·叙事》。[合]覼琐(啰嗦;事情麻烦;繁琐);覼举(繁细地列举);覼缕(原原本本;详述;形容详细陈述);覼覼琐琐(覼覼缕缕。详尽;啰嗦)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 见, 丶, 乂, 力, 甬, 为
Chinese meaning: ①繁,琐细。[例]嗟难得而覼缕。——左思《吴都赋》。[例]夫叙事之体,其流甚多,非复片言所能覼缕。——刘知几《史通·叙事》。[合]覼琐(啰嗦;事情麻烦;繁琐);覼举(繁细地列举);覼缕(原原本本;详述;形容详细陈述);覼覼琐琐(覼覼缕缕。详尽;啰嗦)。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi tinh thần dũng cảm và đạo đức của con người.
Example: 他见义勇为,救了落水儿童。
Example pinyin: tā jiàn yì yǒng wéi , jiù le luò shuǐ ér tóng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dũng cảm cứu đứa trẻ bị rơi xuống nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng cảm làm điều nghĩa hiệp khi gặp chuyện bất công
Nghĩa phụ
English
To bravely do what is right when encountering injustice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
繁,琐细。嗟难得而覼缕。——左思《吴都赋》。夫叙事之体,其流甚多,非复片言所能覼缕。——刘知几《史通·叙事》。覼琐(啰嗦;事情麻烦;繁琐);覼举(繁细地列举);覼缕(原原本本;详述;形容详细陈述);覼覼琐琐(覼覼缕缕。详尽;啰嗦)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế