Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解剖

Pinyin: jiě pōu

Meanings: Phẫu thuật, mổ xẻ để nghiên cứu cấu trúc bên trong (cơ thể người hoặc động vật), To dissect or cut open for studying internal structure (human or animal bodies), ①剖开生物的躯体,以研究各器官的组织构造。[例]解剖青蛙。*②比喻对事物作深入的分析研究。[例]他常常解剖自己的思想状况。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 角, 刂, 咅

Chinese meaning: ①剖开生物的躯体,以研究各器官的组织构造。[例]解剖青蛙。*②比喻对事物作深入的分析研究。[例]他常常解剖自己的思想状况。

Grammar: Động từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực y học.

Example: 医生正在解剖尸体以研究病因。

Example pinyin: yī shēng zhèng zài jiě pōu shī tǐ yǐ yán jiū bìng yīn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đang mổ xẻ tử thi để nghiên cứu nguyên nhân bệnh lý.

解剖
jiě pōu
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẫu thuật, mổ xẻ để nghiên cứu cấu trúc bên trong (cơ thể người hoặc động vật)

To dissect or cut open for studying internal structure (human or animal bodies)

剖开生物的躯体,以研究各器官的组织构造。解剖青蛙

比喻对事物作深入的分析研究。他常常解剖自己的思想状况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解剖 (jiě pōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung