Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言辞
Pinyin: yán cí
Meanings: Lời nói, ngôn từ dùng để diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc., Words or expressions used to convey opinions or feelings., ①说话所用的词句。*②话语。[例]与为言辞。——唐·柳宗元《柳河东集》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 言, 舌, 辛
Chinese meaning: ①说话所用的词句。*②话语。[例]与为言辞。——唐·柳宗元《柳河东集》。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng để chỉ cách thức diễn đạt trong giao tiếp. Có thể kết hợp với các tính từ như '有说服力' (thuyết phục), '流利' (lưu loát).
Example: 他的言辞很有说服力。
Example pinyin: tā de yán cí hěn yǒu shuō fú lì 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy rất có sức thuyết phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói, ngôn từ dùng để diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
Words or expressions used to convey opinions or feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话所用的词句
话语。与为言辞。——唐·柳宗元《柳河东集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!