Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讨人喜欢

Pinyin: tǎo rén xǐ huān

Meanings: Được người khác yêu thích, dễ thương., Lovable, likable.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 寸, 讠, 人, 口, 壴, 又, 欠

Grammar: Tính từ bốn âm tiết, mô tả đặc điểm tích cực khiến người khác có thiện cảm.

Example: 这个孩子很讨人喜欢。

Example pinyin: zhè ge hái zi hěn tǎo rén xǐ huan 。

Tiếng Việt: Cậu bé này rất được yêu thích.

讨人喜欢
tǎo rén xǐ huān
HSK 7tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được người khác yêu thích, dễ thương.

Lovable, likable.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讨人喜欢 (tǎo rén xǐ huān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung