Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: luǒ

Meanings: Trần trụi, không mảnh vải che thân., Naked, bare, without clothing., ①露出的身体。[例]曹共公闻其骈胁,欲观其裸。——《左传·僖公二十三年》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 果, 衤

Chinese meaning: ①露出的身体。[例]曹共公闻其骈胁,欲观其裸。——《左传·僖公二十三年》。

Hán Việt reading: loả.khoả

Grammar: Dùng như tính từ hoặc động từ, mô tả trạng thái không che đậy.

Example: 这片土地因为干旱变得裸露。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì yīn wèi gān hàn biàn de luǒ lù 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này trở nên trơ trọi vì hạn hán.

luǒ
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trần trụi, không mảnh vải che thân.

loả.khoả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Naked, bare, without clothing.

露出的身体。曹共公闻其骈胁,欲观其裸。——《左传·僖公二十三年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...