Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触犯
Pinyin: chù fàn
Meanings: Vi phạm, mạo phạm., To violate or offend., ①触及并违犯。[例]触犯法律。*②冒犯;冲犯。[例]被他的粗鲁所伤害和触犯。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 虫, 角, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①触及并违犯。[例]触犯法律。*②冒犯;冲犯。[例]被他的粗鲁所伤害和触犯。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với quy tắc hoặc chuẩn mực bị phá vỡ.
Example: 他的行为触犯了法律。
Example pinyin: tā de xíng wéi chù fàn le fǎ lǜ 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta đã vi phạm pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vi phạm, mạo phạm.
Nghĩa phụ
English
To violate or offend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
触及并违犯。触犯法律
冒犯;冲犯。被他的粗鲁所伤害和触犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!