Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触犯

Pinyin: chùfàn

Meanings: Vi phạm, xâm phạm luật pháp hoặc quy tắc., To violate or infringe upon laws or rules.

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 虫, 角, 㔾, 犭

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với từ chỉ quy định, luật pháp như 触犯法律 (vi phạm pháp luật).

Example: 他因触犯法律而被捕。

Example pinyin: tā yīn chù fàn fǎ lǜ ér bèi bǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bắt vì vi phạm pháp luật.

触犯 - chùfàn
触犯
chùfàn

📷 Mới

触犯
chùfàn
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm, xâm phạm luật pháp hoặc quy tắc.

To violate or infringe upon laws or rules.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...