Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见效
Pinyin: jiàn xiào
Meanings: Có hiệu quả, thấy kết quả rõ ràng., To see results, to become effective., ①产生效果。[例]此药吃了很见效。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 见, 交, 攵
Chinese meaning: ①产生效果。[例]此药吃了很见效。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian hoặc mức độ như '很快' (rất nhanh), '不久' (không lâu sau).
Example: 这个药很快就见效了。
Example pinyin: zhè ge yào hěn kuài jiù jiàn xiào le 。
Tiếng Việt: Thuốc này đã có hiệu quả rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hiệu quả, thấy kết quả rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To see results, to become effective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
产生效果。此药吃了很见效
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!