Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设定

Pinyin: shè dìng

Meanings: Thiết lập, quy định, To set, to establish

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 殳, 讠, 宀, 𤴓

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đưa ra quy định hoặc sắp xếp

Example: 我们需要设定一个计划。

Example pinyin: wǒ men xū yào shè dìng yí gè jì huà 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần thiết lập một kế hoạch.

设定
shè dìng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết lập, quy định

To set, to establish

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

设定 (shè dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung