Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见外
Pinyin: jiàn wài
Meanings: Xem như người ngoài (ý nói tỏ ra khách sáo hoặc xa lạ)., Treat as an outsider (refers to acting overly polite or distant)., ①不当作亲近的人对待。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 见, 卜, 夕
Chinese meaning: ①不当作亲近的人对待。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong mối quan hệ thân thiết để bày tỏ sự gần gũi.
Example: 我们都是好朋友,你怎么这么见外呢?
Example pinyin: wǒ men dōu shì hǎo péng yǒu , nǐ zěn me zhè me jiàn wài ne ?
Tiếng Việt: Chúng ta đều là bạn thân, sao bạn lại tỏ ra khách sáo như vậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem như người ngoài (ý nói tỏ ra khách sáo hoặc xa lạ).
Nghĩa phụ
English
Treat as an outsider (refers to acting overly polite or distant).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不当作亲近的人对待
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!