Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见识
Pinyin: jiàn shí
Meanings: Hiểu biết, kinh nghiệm; hoặc mở rộng tầm mắt để học hỏi thêm., Knowledge, experience; or broaden one's horizons to learn more., ①指明智地、正确地作出判断及认识的能力。[例]见识产生于人的才智,也产生于他的天性与心地。*②广泛接触事物,扩大见闻。[例]出去见识见识。*③知识;见闻。[例]见识不广。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 见, 只, 讠
Chinese meaning: ①指明智地、正确地作出判断及认识的能力。[例]见识产生于人的才智,也产生于他的天性与心地。*②广泛接触事物,扩大见闻。[例]出去见识见识。*③知识;见闻。[例]见识不广。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào câu.
Example: 出国旅行可以增长见识。
Example pinyin: chū guó lǚ xíng kě yǐ zēng zhǎng jiàn shi 。
Tiếng Việt: Đi du lịch nước ngoài có thể mở rộng hiểu biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết, kinh nghiệm; hoặc mở rộng tầm mắt để học hỏi thêm.
Nghĩa phụ
English
Knowledge, experience; or broaden one's horizons to learn more.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指明智地、正确地作出判断及认识的能力。见识产生于人的才智,也产生于他的天性与心地
广泛接触事物,扩大见闻。出去见识见识
知识;见闻。见识不广
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!