Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解读
Pinyin: jiě dú
Meanings: Giải thích ý nghĩa hoặc nội dung khó hiểu của một văn bản, tài liệu..., To interpret or explain the meaning of difficult content in a text or document.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 角, 卖, 讠
Grammar: Thường được sử dụng khi phân tích hoặc lý giải nội dung phức tạp.
Example: 专家解读了这份报告。
Example pinyin: zhuān jiā jiě dú le zhè fèn bào gào 。
Tiếng Việt: Chuyên gia đã giải thích báo cáo này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích ý nghĩa hoặc nội dung khó hiểu của một văn bản, tài liệu...
Nghĩa phụ
English
To interpret or explain the meaning of difficult content in a text or document.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!