Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 警钟

Pinyin: jǐng zhōng

Meanings: Chuông báo động, hồi chuông cảnh tỉnh., Alarm bell, wake-up call.

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 敬, 言, 中, 钅

Grammar: Dùng để chỉ cả vật lý (chuông thật) lẫn ẩn dụ (lời nhắc nhở).

Example: 这场事故给我们敲响了警钟。

Example pinyin: zhè chǎng shì gù gěi wǒ men qiāo xiǎng le jǐng zhōng 。

Tiếng Việt: Vụ tai nạn này đã gióng lên hồi chuông cảnh báo cho chúng ta.

警钟 - jǐng zhōng
警钟
jǐng zhōng

📷 Điện thoại di động trên giường

警钟
jǐng zhōng
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuông báo động, hồi chuông cảnh tỉnh.

Alarm bell, wake-up call.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...