Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 警惕

Pinyin: jǐng tì

Meanings: Cảnh giác, đề phòng cẩn thận., To be vigilant or on guard., ①讦,揭发别人的阴私。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 敬, 言, 忄, 易

Chinese meaning: ①讦,揭发别人的阴私。

Grammar: Thường kết hợp với trạng ngữ hoặc bổ ngữ để chỉ mục tiêu cần cảnh giác.

Example: 我们必须对网络诈骗保持警惕。

Example pinyin: wǒ men bì xū duì wǎng luò zhà piàn bǎo chí jǐng tì 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải luôn cảnh giác với lừa đảo trực tuyến.

警惕
jǐng tì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh giác, đề phòng cẩn thận.

To be vigilant or on guard.

讦,揭发别人的阴私

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...