Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见解

Pinyin: jiàn jiě

Meanings: Ý kiến, quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó., Opinion or personal view on a certain issue., ①看法;评价。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 见, 角

Chinese meaning: ①看法;评价。

Grammar: Là danh từ, thường đứng sau các động từ như 提出 (đưa ra), 表达 (biểu đạt).

Example: 他的见解非常独到。

Example pinyin: tā de jiàn jiě fēi cháng dú dào 。

Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.

见解
jiàn jiě
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến, quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó.

Opinion or personal view on a certain issue.

看法;评价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

见解 (jiàn jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung