Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 譬如说

Pinyin: pì rú shuō

Meanings: Ví dụ như, cụ thể là., For instance, specifically.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 35

Radicals: 言, 辟, 口, 女, 兑, 讠

Grammar: Tương tự như 譬如 (pìrú), nhưng thường được dùng khi muốn giải thích rõ hơn.

Example: 很多人喜欢运动,譬如说打篮球或游泳。

Example pinyin: hěn duō rén xǐ huan yùn dòng , pì rú shuō dǎ lán qiú huò yóu yǒng 。

Tiếng Việt: Nhiều người thích vận động, ví dụ như chơi bóng rổ hoặc bơi lội.

譬如说
pì rú shuō
HSK 7trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ví dụ như, cụ thể là.

For instance, specifically.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

譬如说 (pì rú shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung