Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评审
Pinyin: píng shěn
Meanings: Xem xét và đánh giá một cách công bằng., To review and evaluate fairly., ①评议审查。[例]评审各类工艺美术品。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 平, 讠, 宀, 申
Chinese meaning: ①评议审查。[例]评审各类工艺美术品。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các hoàn cảnh chính thức hoặc chuyên nghiệp.
Example: 这个项目需要经过严格的评审。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù xū yào jīng guò yán gé de píng shěn 。
Tiếng Việt: Dự án này cần phải trải qua quá trình đánh giá nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét và đánh giá một cách công bằng.
Nghĩa phụ
English
To review and evaluate fairly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评议审查。评审各类工艺美术品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!