Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岩石
Pinyin: yán shí
Meanings: Đá, tảng đá., Rock, stone., ①由一种或通常由两种以上矿物所组成的固结或不固结的矿物体,其一部分是生物成因的(如煤),在自然界大量存在,构成地壳的很大一部分。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 山, 石, 丆, 口
Chinese meaning: ①由一种或通常由两种以上矿物所组成的固结或不固结的矿物体,其一部分是生物成因的(如煤),在自然界大量存在,构成地壳的很大一部分。
Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong cả đời sống hàng ngày lẫn ngữ cảnh khoa học địa chất.
Example: 路边堆放着许多岩石。
Example pinyin: lù biān duī fàng zhe xǔ duō yán shí 。
Tiếng Việt: Bên đường có rất nhiều tảng đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá, tảng đá.
Nghĩa phụ
English
Rock, stone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由一种或通常由两种以上矿物所组成的固结或不固结的矿物体,其一部分是生物成因的(如煤),在自然界大量存在,构成地壳的很大一部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!