Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尺度
Pinyin: chǐ dù
Meanings: Thước đo, tiêu chuẩn để đánh giá điều gì đó., Standard or criterion for measuring or evaluating something., ①准绳;衡量长度的定制。[例]尺度有则。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 尺, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①准绳;衡量长度的定制。[例]尺度有则。
Example: 这个决定需要有一个明确的尺度。
Example pinyin: zhè ge jué dìng xū yào yǒu yí gè míng què de chǐ dù 。
Tiếng Việt: Quyết định này cần có một tiêu chuẩn rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thước đo, tiêu chuẩn để đánh giá điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Standard or criterion for measuring or evaluating something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
准绳;衡量长度的定制。尺度有则
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!