Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 居民楼

Pinyin: jū mín lóu

Meanings: Tòa nhà chung cư dành cho cư dân., Residential building.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 古, 尸, 民, 娄, 木

Grammar: Là danh từ chỉ một loại công trình kiến trúc, thường xuất hiện sau các động từ chỉ nơi ở như 住 (ở).

Example: 我们住在一幢新建的居民楼里。

Example pinyin: wǒ men zhù zài yí zhuàng xīn jiàn de jū mín lóu lǐ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi sống trong một tòa nhà chung cư mới xây.

居民楼
jū mín lóu
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tòa nhà chung cư dành cho cư dân.

Residential building.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

居民楼 (jū mín lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung