Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 展览会

Pinyin: zhǎn lǎn huì

Meanings: Hội chợ triển lãm, buổi triển lãm., Exhibition, expo.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 〢, 丶, 见, 𠂉, 云, 人

Grammar: Là danh từ ghép, thường mang tính chất chính thức.

Example: 国际汽车展览会在上海举行。

Example pinyin: guó jì qì chē zhǎn lǎn huì zài shàng hǎi jǔ xíng 。

Tiếng Việt: Triển lãm ô tô quốc tế được tổ chức tại Thượng Hải.

展览会
zhǎn lǎn huì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội chợ triển lãm, buổi triển lãm.

Exhibition, expo.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...