Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 岳母

Pinyin: yuè mǔ

Meanings: Mẹ vợ, mẹ của vợ., Mother-in-law (wife’s mother)., ①岳父,丈人。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丘, 山, 母

Chinese meaning: ①岳父,丈人。

Grammar: Danh từ chỉ quan hệ gia đình, mang tính thân mật.

Example: 我的岳母非常和蔼。

Example pinyin: wǒ de yuè mǔ fēi cháng hé ǎi 。

Tiếng Việt: Mẹ vợ tôi rất hiền hậu.

岳母
yuè mǔ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẹ vợ, mẹ của vợ.

Mother-in-law (wife’s mother).

岳父,丈人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

岳母 (yuè mǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung