Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就读
Pinyin: jiù dú
Meanings: Nhập học, theo học (ở một trường nào đó)., To enroll or study at (a school).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 京, 尤, 卖, 讠
Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ hành động học tập tại một cơ sở giáo dục cụ thể.
Example: 他现在在北京大学就读。
Example pinyin: tā xiàn zài zài běi jīng dà xué jiù dú 。
Tiếng Việt: Hiện anh ấy đang theo học tại Đại học Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhập học, theo học (ở một trường nào đó).
Nghĩa phụ
English
To enroll or study at (a school).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!