Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 属性

Pinyin: shǔ xìng

Meanings: Thuộc tính, đặc điểm/tính chất của một sự vật, hiện tượng., Attribute; characteristic feature of something/phenomenon., ①事物所具有的不可缺少的性质。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 尸, 禹, 忄, 生

Chinese meaning: ①事物所具有的不可缺少的性质。

Grammar: Dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, triết học, lập trình...

Example: 这个物体具有特殊的属性。

Example pinyin: zhè ge wù tǐ jù yǒu tè shū de shǔ xìng 。

Tiếng Việt: Vật thể này có những thuộc tính đặc biệt.

属性
shǔ xìng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc tính, đặc điểm/tính chất của một sự vật, hiện tượng.

Attribute; characteristic feature of something/phenomenon.

事物所具有的不可缺少的性质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...