Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tún

Meanings: Kho chứa, tích trữ; làng mạc nhỏ, Storage depot, stockpile; small village., ①艰难;困顿。[据]屯,难也。象草木之初生。屯然而难。从屮,贯一尾曲。一,地也。指事。——《说文》。[例]屯者,物之始生也。——《易·序卦》。[例]屯见而不失其居。——《易·杂卦》。[例]曰屯。刚柔始交而难生。——《易》。[例]见僧心暂静,从俗事多屯。——唐·项斯《落第后归觐喜逢僧再阳》。[合]屯穷(困顿贫穷);屯邅(困顿不得志);屯蹇(艰难困苦,不顺利);屯謇(艰难,不顺利);屯蹶(艰难困顿)。*②迟钝。[合]屯钝(迟钝,笨拙);屯闵(迟钝愚鲁)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 丿

Chinese meaning: ①艰难;困顿。[据]屯,难也。象草木之初生。屯然而难。从屮,贯一尾曲。一,地也。指事。——《说文》。[例]屯者,物之始生也。——《易·序卦》。[例]屯见而不失其居。——《易·杂卦》。[例]曰屯。刚柔始交而难生。——《易》。[例]见僧心暂静,从俗事多屯。——唐·项斯《落第后归觐喜逢僧再阳》。[合]屯穷(困顿贫穷);屯邅(困顿不得志);屯蹇(艰难困苦,不顺利);屯謇(艰难,不顺利);屯蹶(艰难困顿)。*②迟钝。[合]屯钝(迟钝,笨拙);屯闵(迟钝愚鲁)。

Hán Việt reading: đồn

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh quân sự hoặc nông nghiệp.

Example: 他们在边境屯兵。

Example pinyin: tā men zài biān jìng tún bīng 。

Tiếng Việt: Họ tích trữ binh lính ở biên giới.

tún
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho chứa, tích trữ; làng mạc nhỏ

đồn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Storage depot, stockpile; small village.

艰难;困顿。屯,难也。象草木之初生。屯然而难。从屮,贯一尾曲。一,地也。指事。——《说文》。屯者,物之始生也。——《易·序卦》。屯见而不失其居。——《易·杂卦》。曰屯。刚柔始交而难生。——《易》。见僧心暂静,从俗事多屯。——唐·项斯《落第后归觐喜逢僧再阳》。屯穷(困顿贫穷);屯邅(困顿不得志);屯蹇(艰难困苦,不顺利);屯謇(艰难,不顺利);屯蹶(艰难困顿)

迟钝。屯钝(迟钝,笨拙);屯闵(迟钝愚鲁)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屯 (tún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung