Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尖端
Pinyin: jiān duān
Meanings: Đỉnh cao, đầu mũi nhọn. Có thể chỉ sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ., Tip, cutting edge; can refer to advanced technology., ①尖锐的末端;突出的尖。*②科学技术上指发展水平最高的。[例]尖端项目。*③指不平常;出格的。*④问题提得太尖锐了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 大, 小, 立, 耑
Chinese meaning: ①尖锐的末端;突出的尖。*②科学技术上指发展水平最高的。[例]尖端项目。*③指不平常;出格的。*④问题提得太尖锐了。
Example: 这是科技的最尖端。
Example pinyin: zhè shì kē jì de zuì jiān duān 。
Tiếng Việt: Đây là đỉnh cao của công nghệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh cao, đầu mũi nhọn. Có thể chỉ sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ.
Nghĩa phụ
English
Tip, cutting edge; can refer to advanced technology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尖锐的末端;突出的尖
科学技术上指发展水平最高的。尖端项目
指不平常;出格的
问题提得太尖锐了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!