Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屈服

Pinyin: qū fú

Meanings: Khuất phục, đầu hàng trước sức ép., To yield or surrender under pressure., ①降服;折服。[例]妥协屈服。*②弯曲起伏。[例]众人之息以喉,屈服者,其嗌言若哇。——《庄子》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 出, 尸, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①降服;折服。[例]妥协屈服。*②弯曲起伏。[例]众人之息以喉,屈服者,其嗌言若哇。——《庄子》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng từ hoặc bổ ngữ chỉ mức độ.

Example: 他宁死不屈服。

Example pinyin: tā nìng sǐ bù qū fú 。

Tiếng Việt: Anh ấy thà chết chứ không chịu khuất phục.

屈服
qū fú
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuất phục, đầu hàng trước sức ép.

To yield or surrender under pressure.

降服;折服。妥协屈服

弯曲起伏。众人之息以喉,屈服者,其嗌言若哇。——《庄子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屈服 (qū fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung